Do đó, câu hỏi "AI có đạo đức không?" thực chất là hỏi "AI có thể đưa ra quyết định đạo đức không và ai là người chịu trách nhiệm?". Câu trả lời là AI không có đạo đức theo nghĩa truyền thống, nhưng nó có thể mô phỏng các quyết định đạo đức nếu được con người thiết kế và kiểm soát đúng cách. Nói cách khác, đạo đức của AI phụ thuộc hoàn toàn vào người tạo ra và huấn luyện nó.
Điều này dẫn đến một khía cạnh khác: nếu con người có thiên kiến, định kiến hoặc vô tình đưa dữ liệu sai lệch vào AI, thì hệ thống AI cũng sẽ đưa ra những quyết định không công bằng hoặc phi đạo đức. Một ví dụ nổi bật là các hệ thống AI dùng để tuyển dụng từng bị phát hiện có xu hướng ưu tiên nam giới hơn nữ giới do được huấn luyện trên dữ liệu tuyển dụng lịch sử, vốn chứa thiên kiến giới tính.
Như vậy, AI không phải là sinh vật đạo đức mà là công cụ phản chiếu giá trị và lựa chọn đạo đức của con người. Chính vì thế, trách nhiệm đạo đức cuối cùng vẫn thuộc về nhà phát triển, doanh nghiệp và tổ chức sử dụng AI.
Dù AI không có đạo đức như con người, nhưng vẫn có thể xây dựng các hệ thống AI có tính "đạo đức" theo cách vận hành minh bạch, công bằng và có trách nhiệm. Đây là một trong những chủ đề được quan tâm hàng đầu trong lĩnh vực đạo đức AI (AI ethics) hiện nay.
Một trong những nguyên tắc quan trọng nhất là đảm bảo sự minh bạch. Người dùng cần biết AI hoạt động như thế nào, dựa trên dữ liệu gì, ai là người kiểm soát hệ thống. Minh bạch giúp xây dựng niềm tin và cũng là cách để kiểm tra, điều chỉnh khi hệ thống hoạt động sai lệch.
Tiếp theo là nguyên tắc công bằng. AI cần được huấn luyện trên dữ liệu đa dạng, không thiên vị để đảm bảo các quyết định không gây bất công cho bất kỳ nhóm người nào. Đây là một thách thức lớn vì dữ liệu thực tế thường chứa nhiều định kiến xã hội khó phát hiện.
Nguyên tắc không gây hại cũng rất quan trọng. AI cần được thiết kế để tránh gây thiệt hại về thể chất, tinh thần hay quyền lợi cho con người. Trong nhiều trường hợp, điều này đòi hỏi phải xây dựng cơ chế giám sát và can thiệp kịp thời khi AI có dấu hiệu hành xử sai.
Ngoài ra, còn cần tính trách nhiệm. Các tổ chức và cá nhân phát triển, triển khai AI phải chịu trách nhiệm trước cộng đồng về tác động mà hệ thống tạo ra. Điều này bao gồm cả việc giải thích và sửa chữa khi hệ thống AI đưa ra quyết định sai lầm.
Hiện nay, nhiều tổ chức lớn trên thế giới như UNESCO, EU hay Google, Microsoft đều đã đưa ra các bộ nguyên tắc đạo đức trong phát triển AI. Tại Việt Nam, các chuyên gia và cơ quan quản lý cũng đang bắt đầu nghiên cứu để xây dựng hành lang pháp lý và chuẩn mực đạo đức phù hợp với đặc điểm xã hội.
Tuy nhiên, một trong những khó khăn lớn nhất là làm sao cân bằng giữa đổi mới công nghệ và kiểm soát đạo đức. Nếu kiểm soát quá chặt, AI có thể bị kìm hãm phát triển. Nhưng nếu buông lỏng, hệ thống AI có thể gây hậu quả nghiêm trọng mà không ai chịu trách nhiệm.
Giải pháp lý tưởng là kết hợp giữa quy định pháp luật, hướng dẫn đạo đức và sự tham gia của cộng đồng. Việc tạo ra các hội đồng đạo đức AI độc lập, quy trình đánh giá rủi ro và các tiêu chuẩn kiểm định có thể giúp đảm bảo AI phục vụ con người một cách tích cực, có trách nhiệm và nhân văn.
Câu hỏi AI có đạo đức không không chỉ là vấn đề công nghệ mà còn là bài toán nhân văn. Để xây dựng một xã hội bền vững, cần có sự kết hợp giữa đạo đức con người và công nghệ, đảm bảo AI phục vụ lợi ích chung, không gây tổn hại cho nhân loại.
Tìm hiểu thêm: Trí tuệ nhân tạo cần học toán không trong lập trình hiện đại
Tìm hiểu thêm: Lập trình AI cần ngôn ngữ gì cho người mới bắt đầu hiệu quả