Kính hiển vi là công cụ quan trọng giúp con người khám phá thế giới vi mô, mở ra kỷ nguyên mới trong khoa học. Nhưng ai là người đầu tiên phát minh ra nó? Câu chuyện đằng sau phát minh này rất đáng để tìm hiểu.

Kính hiển vi được phát minh bởi ai? 

Bạn có biết, trước khi có kính hiển vi, con người không hề biết đến sự tồn tại của vi khuẩn, tế bào hay vô số sinh vật tí hon khác? Thế giới chỉ giới hạn trong những gì mắt thường có thể nhìn thấy. Nhưng rồi, một phát minh vĩ đại đã thay đổi tất cả, mở ra một vũ trụ hoàn toàn mới ở cấp độ siêu nhỏ. Vậy, kính hiển vi được phát minh bởi ai mà lại có sức mạnh thay đổi nhận thức đến thế?

Có một nhân vật đã thực sự đưa chiếc kính này lên một tầm cao mới và là người đầu tiên nhìn thấy "thế giới động vật nhỏ bé" mà chưa ai từng thấy: Antonie van Leeuwenhoek.

Khám phá kính hiển vi được phát minh bởi ai qua từng thời kỳ

>>> Xem thêm tại: Máy tính đầu tiên được phát minh vào thời gian nào?

Lịch sử phát triển của kính hiển vi ban đầu

Để hiểu rõ kính hiển vi được phát minh bởi ai, chúng ta hãy điểm qua những giai đoạn phát triển quan trọng của nó.

Những bước đầu tiên (Cuối thế kỷ 16)

Mặc dù không có bằng chứng rõ ràng về một "nhà phát minh" duy nhất, nhưng vào khoảng cuối thế kỷ 16, các thợ làm kính ở Hà Lan đã bắt đầu ghép nhiều thấu kính lại với nhau để tạo ra các dụng cụ phóng đại.

Zacharias Janssen và cha mình là Hans Janssen (hoặc đôi khi chỉ riêng Hans Lippershey) thường được ghi nhận là những người đầu tiên chế tạo một dạng kính hiển vi ghép (compound microscope) vào khoảng năm 1590. Chiếc kính này có khả năng phóng đại tương đối thấp, chủ yếu dùng để quan sát các vật thể lớn hơn như côn trùng.

Antonie van Leeuwenhoek và vi sinh vật học (Thế kỷ 17)

Mặc dù không phát minh ra kính hiển vi ghép, nhưng chính Antonie van Leeuwenhoek (1632-1723), một thương gia người Hà Lan không qua trường lớp khoa học chính thống, lại là người đã tự mình mài và chế tạo ra những chiếc kính hiển vi đơn giản nhưng cực kỳ mạnh mẽ.

Phương pháp chế tạo độc đáo: Thay vì dùng nhiều thấu kính, Leeuwenhoek tập trung vào việc tạo ra một thấu kính duy nhất có chất lượng cực cao, được mài cực kỳ chính xác. Những chiếc kính hiển vi của ông nhỏ gọn, chỉ bằng khoảng ngón tay cái, nhưng có khả năng phóng đại lên tới 200-300 lần, vượt xa bất kỳ chiếc kính ghép nào thời bấy giờ.

Những khám phá "chấn động": Chính nhờ những chiếc kính tự chế này, Leeuwenhoek đã trở thành người đầu tiên quan sát và mô tả một cách tỉ mỉ:

+ Vi khuẩn: Ông gọi chúng là "animalcules" (những con vật nhỏ bé) khi quan sát nước ao, nước bọt.

+ Hồng cầu: Quan sát các tế bào máu.

+ Tinh trùng: Mô tả chi tiết hình dạng và chuyển động.

+ Nguyên sinh vật: Phát hiện các sinh vật đơn bào trong nhiều mẫu vật khác nhau.

Antonie van Leeuwenhoek không chỉ nhìn thấy mà còn vẽ lại chi tiết và gửi các bản mô tả của mình cho Hội Hoàng gia Luân Đôn, khiến giới khoa học bấy giờ vô cùng kinh ngạc. Ông thực sự là người đã mở cánh cửa vào thế giới vi mô.

Lịch sử phát triển của kính hiển vi ban đầu thật đầy bất ngờ

>>> Xem thêm tại: Ai là người đầu tiên phát minh bóng đèn sợi đốt?

Vai trò của kính hiển vi trong lịch sử khoa học

Vai trò của kính hiển vi, đặc biệt là những đóng góp của Antonie van Leeuwenhoek, là không thể thiếu trong lịch sử khoa học, mở ra nhiều lĩnh vực nghiên cứu mới.

Sự ra đời của Vi sinh vật học:

+ Các khám phá của Leeuwenhoek về vi khuẩn, nguyên sinh vật đã đặt nền móng cho toàn bộ ngành vi sinh vật học, một lĩnh vực quan trọng trong y học và sinh học.

+ Việc nhận ra sự tồn tại của các sinh vật vô hình đã thay đổi quan niệm về bệnh tật, vệ sinh và nguồn gốc sự sống.

Thúc đẩy Lý thuyết Tế bào:

+ Vào thế kỷ 19, với sự cải tiến tiếp tục của kính hiển vi, các nhà khoa học như Matthias Schleiden và Theodor Schwann đã có thể quan sát rõ hơn các tế bào thực vật và động vật, từ đó hình thành Lý thuyết Tế bào - một trong những nguyên lý cơ bản của sinh học hiện đại, khẳng định rằng tất cả sinh vật sống đều được cấu tạo từ tế bào.

Ứng dụng rộng rãi trong Y học và Sinh học:

+ Kính hiển vi trở thành công cụ không thể thiếu trong chẩn đoán bệnh (quan sát vi khuẩn, tế bào bệnh lý), nghiên cứu về cấu trúc mô, gen, và phát triển thuốc.

+ Nó giúp chúng ta hiểu về cơ chế hoạt động của cơ thể sống ở cấp độ tế bào và phân tử.

Tiếp tục phát triển:

Từ những chiếc kính hiển vi quang học đơn giản, ngày nay chúng ta có những chiếc kính hiển vi điện tử (TEM, SEM) có khả năng phóng đại hàng triệu lần, cho phép nhìn thấy cấu trúc của virus hay thậm chí các nguyên tử.

Từ Hans Lippershey đến Antonie van Leeuwenhoek, quá trình phát minh kính hiển vi là kết quả của nhiều phát minh và cải tiến. Đây là nền tảng giúp nhân loại tiến sâu hơn vào thế giới của những điều vô hình.