>>> Xem thêm tại: Hành tinh nào sở hữu hai mặt trăng Phobos và Deimos?
Dưới đây là thông tin tổng quan về 6 tàu con thoi do NASA phát triển:
Chức năng: Là nguyên mẫu để thử nghiệm kỹ thuật bay và hạ cánh trong khí quyển.
Đặc điểm: Không có động cơ chính, không thể bay vào quỹ đạo.
Hiện trạng: Được trưng bày tại Bảo tàng Intrepid Sea, Air & Space, New York.
Chức năng: Là tàu con thoi đầu tiên bay vào không gian (năm 1981).
Đóng góp: Triển khai nhiều nhiệm vụ khoa học, nổi bật là việc đưa kính viễn vọng Hubble lên quỹ đạo.
Kết cục: Bị phá hủy năm 2003 trong khi tái nhập khí quyển, khiến toàn bộ phi hành đoàn thiệt mạng.
Chức năng: Là tàu con thoi thứ hai được phóng vào vũ trụ.
Đóng góp: Thực hiện nhiều nhiệm vụ thí nghiệm và nghiên cứu.
Kết cục: Gặp sự cố sau 73 giây kể từ khi rời bệ phóng (năm 1986), gây thiệt mạng cho 7 phi hành gia.
Chức năng: Tàu có thời gian hoạt động dài nhất với 39 sứ mệnh.
Đóng góp: Đưa vệ tinh lên quỹ đạo, tham gia sửa kính Hubble, trở lại hoạt động sau tai nạn Challenger.
Hiện trạng: Được trưng bày tại Trung tâm Udvar-Hazy (Smithsonian), Virginia.
Chức năng: Tàu cuối cùng trong chương trình tàu con thoi, thực hiện sứ mệnh STS-135 năm 2011.
Đóng góp: Góp phần xây dựng Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS) và các sứ mệnh khoa học khác.
Hiện trạng: Được bảo quản tại Trung tâm Vũ trụ Kennedy, Florida.
Chức năng: Được chế tạo để thay thế Challenger sau tai nạn năm 1986.
Đóng góp: Hỗ trợ xây dựng ISS, đặc biệt đánh dấu lần đầu tiên có nữ chỉ huy tàu con thoi.
Hiện trạng: Trưng bày tại Trung tâm Khoa học California, Los Angeles.
>>> Xem thêm tại: Người thứ hai trên Mặt Trăng là ai trong sứ mệnh Apollo
Chương trình tàu con thoi đã đóng một vai trò không thể phủ nhận trong sự phát triển của công nghệ không gian và việc khám phá vũ trụ của loài người.
Xây dựng Trạm Vũ trụ Quốc tế (ISS
Đây là đóng góp vĩ đại nhất của tàu con thoi. Chúng là phương tiện chính để vận chuyển các mô-đun lớn, thiết bị và phi hành gia để lắp ráp và duy trì ISS – một phòng thí nghiệm quỹ đạo khổng lồ.
Triển khai và bảo trì vệ tinh
Tàu con thoi đã phóng và sửa chữa nhiều vệ tinh quan trọng, bao gồm cả Kính viễn vọng Không gian Hubble, giúp chúng ta có những cái nhìn sâu sắc về vũ trụ.
Nghiên cứu khoa học
Khoang chở hàng rộng lớn của tàu con thoi cho phép thực hiện nhiều thí nghiệm khoa học trong môi trường vi trọng lực, từ sinh học đến vật lý.
Hạn chế và bài học:
+ Mặc dù mang lại nhiều thành tựu, chương trình tàu con thoi cũng đối mặt với những thách thức lớn về an toàn và chi phí vận hành. Hai thảm kịch Columbia và Challenger là những bài học đau lòng về rủi ro của khám phá không gian.
+ Những bài học này đã định hình các chương trình không gian thế hệ tiếp theo, hướng tới các phương tiện an toàn hơn và có khả năng tái sử dụng hiệu quả hơn.
Hiểu rõ số lượng và vai trò của các tàu con thoi giúp chúng ta thấy được tầm vóc của chương trình vũ trụ NASA. Mỗi con tàu đều mang theo một phần lịch sử chinh phục không gian.