Không giống như hầu hết các loại đá chìm trong nước, có một loại đá đặc biệt lại có khả năng nổi bồng bềnh trên mặt nước. Vậy loại đá đó là gì và vì sao lại xảy ra hiện tượng kỳ lạ này?
Đá bọt là gì? Vì sao nó nổi trên mặt nước?
Khi nghĩ đến đá, chúng ta thường hình dung những vật nặng chìm ngay lập tức khi thả xuống nước. Vậy mà lại có một loại đá nổi trên nước được! Nghe có vẻ khó tin, nhưng đó là sự thật về đá bọt, hay còn được biết đến với tên gọi khoa học là Pumice (đá Pumice).
Đá bọt là một loại đá núi lửa đặc biệt, hình thành từ quá trình phun trào của núi lửa. Điều khiến nó trở nên độc đáo chính là cấu trúc xốp nhẹ và đầy lỗ rỗng. Khi núi lửa phun trào, dung nham nóng chảy sẽ bắn lên không khí và nguội đi rất nhanh.
Trong quá trình này, các loại khí bị kẹt lại bên trong dung nham sẽ tạo ra vô số bọt khí nhỏ li ti. Khi dung nham đông cứng lại, những bọt khí này để lại các lỗ rỗng, khiến viên đá trở nên cực kỳ nhẹ và có thể nổi trên mặt nước.
>>> Xem thêm tại: Diện tích mặt nước chiếm bao nhiêu trên Trái Đất?
Cấu tạo và đặc điểm của đá Pumice
Vậy điều gì làm nên cấu tạo và đặc điểm kỳ lạ của đá Pumice?
Nguồn gốc núi lửa:
+ Đá bọt được hình thành từ dung nham có hàm lượng silica cao (tạo ra độ nhớt lớn) và chứa nhiều khí gas hòa tan.
+ Khi núi lửa phun trào, áp suất giảm đột ngột, khí gas thoát ra tạo thành bọt trong dung nham, giống như khi bạn mở nắp chai nước ngọt có ga vậy.
Cấu trúc xốp:
+ Hàng triệu lỗ rỗng nhỏ li ti (vesicles) được tạo ra do khí gas thoát ra khi dung nham nguội đi nhanh chóng.
+ Những lỗ rỗng này chiếm một phần lớn thể tích của viên đá, khiến mật độ của nó rất thấp, nhẹ hơn nước. Mật độ của đá bọt thường nhỏ hơn 1 g/cm³, trong khi mật độ của nước là 1 g/cm³.
Màu sắc và độ cứng:
+ Thường có màu trắng, xám nhạt, kem hoặc xanh nhạt.
+ Mặc dù nhẹ và xốp, đá bọt khá cứng và có tính mài mòn, đó là lý do nó được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực.
Chính nhờ cấu trúc "bọt biển" độc đáo này mà đá bọt có khả năng nổi trên mặt nước, tạo nên một hiện tượng thú vị trong tự nhiên.
Địa chất học và ứng dụng của đá bọt
Trong địa chất học, đá bọt không chỉ là một hiện tượng thú vị mà còn có nhiều ứng dụng thực tế quan trọng:
Chăm sóc cơ thể: Nhờ cấu trúc xốp và tính mài nhẹ, đá bọt thường được dùng để loại bỏ da chết, đặc biệt hiệu quả ở gót chân và khuỷu tay. Đây là nguyên liệu phổ biến trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Ngành xây dựng: Đá bọt được ứng dụng trong việc sản xuất bê tông nhẹ, giúp giảm tải trọng cho công trình, đồng thời nâng cao khả năng cách âm và giữ nhiệt. Ngoài ra, loại đá này còn được sử dụng trong vật liệu cách nhiệt cho lò nung và hệ thống ống khói.
Nông nghiệp và làm vườn: Khi trộn vào đất, đá bọt giúp tăng độ thông thoáng và khả năng giữ ẩm, hỗ trợ cây trồng phát triển khỏe mạnh. Đây cũng là thành phần được ưa chuộng trong đất trồng cây cảnh, xương rồng và bonsai.
Ứng dụng công nghiệp: Đá bọt có thể được dùng như chất mài mòn nhẹ để đánh bóng, làm sạch bề mặt kim loại hay gốm sứ. Trong ngành thời trang, nó còn được sử dụng để tạo hiệu ứng “rửa đá” cho quần jean, mang lại vẻ ngoài bụi bặm và mềm mại hơn.
>>> Xem thêm tại: Núi xa tâm Trái Đất nhất không phải Everest?
Đá bọt là loại đá duy nhất có thể nổi trên nước nhờ cấu trúc rỗng chứa đầy khí. Khám phá này không chỉ thú vị mà còn giúp chúng ta hiểu thêm về tính chất vật lý của vật liệu tự nhiên.