>>> Xem thêm tại: Công nghệ hiện đại liệu có thể giúp con người sống mãi?
Để hiểu rõ quyền riêng tư trên internet được bảo vệ ra sao, chúng ta cần tìm hiểu về các lớp bảo mật dữ liệu đang được triển khai.
Công nghệ mã hóa biến thông tin của bạn thành một dạng không thể đọc được nếu không có khóa giải mã. Điều này đảm bảo rằng ngay cả khi dữ liệu bị chặn, nó cũng không thể bị lợi dụng.
Bạn có thể thấy điều này khi truy cập các trang web có biểu tượng ổ khóa (HTTPS) trên trình duyệt, nghĩa là kết nối của bạn được mã hóa. Email, tin nhắn và nhiều dịch vụ đám mây cũng sử dụng mã hóa.
Các chính phủ trên thế giới đã ban hành nhiều luật và quy định để bảo vệ quyền riêng tư của người dùng. Nổi bật nhất phải kể đến:
+ GDPR (General Data Protection Regulation) của Liên minh Châu Âu: Một trong những bộ luật chặt chẽ nhất thế giới, đặt ra các quy tắc nghiêm ngặt về cách các công ty thu thập, lưu trữ và sử dụng dữ liệu cá nhân của công dân EU.
+ CCPA (California Consumer Privacy Act) ở Mỹ: Đem lại cho người dân California nhiều quyền kiểm soát hơn đối với dữ liệu cá nhân của họ.
Những quy định này buộc các công ty phải minh bạch hơn về chính sách quyền riêng tư và cho phép người dùng quyền truy cập, chỉnh sửa hoặc xóa dữ liệu của mình.
Các lỗ hổng bảo mật trong phần mềm (hệ điều hành, trình duyệt, ứng dụng) là cánh cửa để tin tặc xâm nhập.
Các nhà phát triển liên tục phát hành các bản vá lỗi và cập nhật để khắc phục những lỗ hổng này. Việc bạn thường xuyên cập nhật phần mềm là cách đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả để giữ an toàn cho dữ liệu.
Ngoài mật khẩu, MFA yêu cầu thêm một bước xác minh nữa (ví dụ: mã gửi về điện thoại, dấu vân tay, nhận diện khuôn mặt).
Điều này tăng cường bảo mật dữ liệu đáng kể, vì ngay cả khi kẻ xấu biết mật khẩu của bạn, chúng cũng không thể truy cập được.
>>> Xem thêm tại: Công nghệ thay đổi phương pháp giáo dục như thế nào?
Không chỉ là các quy định và mã hóa, chính công nghệ mạng và ý thức của người dùng cũng đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ quyền riêng tư.
An ninh mạng và tường lửa:
Các tổ chức và nhà cung cấp dịch vụ internet sử dụng các hệ thống an ninh mạng phức tạp, bao gồm tường lửa (firewall), hệ thống phát hiện xâm nhập (IDS) và phòng chống tấn công (IPS), để ngăn chặn các cuộc tấn công mạng và bảo vệ dữ liệu.
Điều này giúp bảo vệ cơ sở hạ tầng mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.
Mạng riêng ảo (VPN):
+ VPN tạo ra một kết nối được mã hóa (đường hầm) giữa thiết bị của bạn và internet, che giấu địa chỉ IP thực của bạn và mã hóa tất cả dữ liệu truyền đi.
+ Khi sử dụng VPN, các hoạt động trực tuyến của bạn sẽ khó bị theo dõi hơn, đặc biệt hữu ích khi dùng Wi-Fi công cộng.
Trình duyệt tập trung vào quyền riêng tư:
Một số trình duyệt (như Brave, Tor Browser) được thiết kế đặc biệt để tăng cường quyền riêng tư bằng cách chặn các trình theo dõi, quảng cáo và mã hóa kết nối.
Vai trò của người dùng:
+ Sử dụng mật khẩu mạnh và duy nhất: Không dùng lại mật khẩu cho nhiều tài khoản.
+ Cẩn trọng với thông tin chia sẻ: Hạn chế chia sẻ thông tin cá nhân nhạy cảm trên mạng xã hội và các diễn đàn công cộng.
+ Kiểm tra cài đặt quyền riêng tư: Thường xuyên xem lại và điều chỉnh cài đặt quyền riêng tư trên các ứng dụng và trang web bạn sử dụng.
+ Phòng tránh lừa đảo (phishing): Luôn cảnh giác với các email, tin nhắn đáng ngờ yêu cầu thông tin cá nhân.
+ Sử dụng phần mềm diệt virus/chống mã độc: Bảo vệ thiết bị khỏi các mối đe dọa phần mềm độc hại.
Bảo vệ quyền riêng tư trên internet là nhiệm vụ chung của cả người dùng, nhà cung cấp dịch vụ và các tổ chức quản lý. Chỉ khi hiểu rõ rủi ro và áp dụng các biện pháp bảo mật, chúng ta mới có thể an tâm trong không gian số.