>>> Xem thêm tại: Vắc-xin đầu tiên phòng bệnh gì trong y học?
Để hiểu rõ nước sôi ở bao nhiêu độ C trong các tình huống khác nhau, chúng ta cần nắm vững khái niệm điểm sôi và vai trò của áp suất.
100 độ C (hoặc 212 độ F) là điểm sôi của nước tinh khiết tại áp suất khí quyển tiêu chuẩn ở mực nước biển (1 atm, hay 101.325 Pascal).
Ở nhiệt độ này, các phân tử nước có đủ năng lượng để vượt qua lực liên kết giữa chúng và chuyển từ trạng thái lỏng sang trạng thái khí (hơi nước), tạo thành các bong bóng sôi sùng sục.
Áp suất khí quyển đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc xác định điểm sôi.
Áp suất cao hơn, điểm sôi cao hơn: Khi áp suất xung quanh nước cao hơn, các phân tử nước cần nhiều năng lượng hơn (tức là nhiệt độ cao hơn) để thoát ra khỏi bề mặt chất lỏng và chuyển thành hơi. Đây là lý do tại sao nồi áp suất lại giúp nấu thức ăn nhanh hơn, vì nước trong nồi có thể sôi ở nhiệt độ cao hơn 100 độ C.
Áp suất thấp hơn, điểm sôi thấp hơn: Ngược lại, khi áp suất khí quyển thấp hơn, các phân tử nước cần ít năng lượng hơn để chuyển trạng thái. Điều này giải thích tại sao ở những nơi có độ cao lớn (như vùng núi), nước lại sôi ở nhiệt độ thấp hơn 100 độ C. Ví dụ:
+ Tại TP. Đà Lạt (cao hơn mực nước biển khoảng 1.500m), nước có thể sôi ở khoảng 95-96 độ C.
+ Trên đỉnh núi Everest (cao hơn 8.800m), nước có thể sôi ở khoảng 71-72 độ C.
+ Trong môi trường chân không tuyệt đối (áp suất gần bằng 0), nước có thể bốc hơi (sôi) ngay cả ở nhiệt độ phòng!
>>> Xem thêm tại: Internet được phát triển từ dự án nào đầu tiên?
Ngoài áp suất, còn có một số yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến điểm sôi của nước, mặc dù ảnh hưởng thường nhỏ hơn.
Độ tinh khiết của nước:
+ Nước tinh khiết (chỉ có H₂O) sẽ sôi đúng ở 100 độ C tại áp suất tiêu chuẩn.
+ Khi có các chất hòa tan trong nước (như muối, đường, hoặc tạp chất), điểm sôi của dung dịch sẽ tăng lên. Hiện tượng này được gọi là sự tăng điểm sôi. Đây là lý do tại sao nước muối sôi ở nhiệt độ cao hơn nước lã.
Hình dạng và vật liệu của vật chứa:
+ Mặc dù ít ảnh hưởng trực tiếp đến điểm sôi (là thuộc tính của chất lỏng), nhưng hình dạng và vật liệu của nồi có thể ảnh hưởng đến tốc độ truyền nhiệt và sự hình thành bong bóng, từ đó ảnh hưởng đến thời gian đạt điểm sôi.
Ứng dụng thực tiễn của kiến thức về điểm sôi:
+ Nấu ăn: Hiểu được điểm sôi phụ thuộc vào áp suất giúp các đầu bếp điều chỉnh thời gian nấu ăn ở các độ cao khác nhau. Nồi áp suất tận dụng nguyên lý này để rút ngắn thời gian nấu.
+ Công nghiệp: Trong các nhà máy sản xuất, việc kiểm soát nhiệt độ và áp suất là cực kỳ quan trọng để tối ưu hóa các quá trình chưng cất, làm mát và phản ứng hóa học.
+ Vũ trụ học: Các nhà khoa học phải tính toán điểm sôi của chất lỏng trong môi trường chân không hoặc áp suất cực thấp khi thiết kế tàu vũ trụ và các hệ thống hỗ trợ sự sống.
Hiểu rõ nước sôi ở bao nhiêu độ C và các yếu tố ảnh hưởng như áp suất khí quyển hay độ cao giúp ta ứng dụng hiệu quả trong nấu ăn, thí nghiệm và nhiều hoạt động thực tiễn khác.